Có 2 kết quả:

儿媳妇儿 ér xí fur ㄦˊ ㄒㄧˊ 兒媳婦兒 ér xí fur ㄦˊ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 兒媳婦|儿媳妇[er2 xi2 fu5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 兒媳婦|儿媳妇[er2 xi2 fu5]

Bình luận 0